Phụ kiện cáp co nhiệt cho môi trường khắc nghiệt
1. Ứng dụng của các phụ kiện cáp co nhiệt chống cháy.
Các môi trường cụ thể như đường sắt, đại dương, tòa nhà chính phủ hoặc các ứng dụng nhà máy điện yêu cầu cáp và phụ kiện cáp chống cháy, cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy điển hình như IEC-60332 và IEEE-1202. Thông lệ và sự đồng thuận của ngành đã trở thành thông lệ khi cáp có phụ kiện tuân theo các tiêu chuẩn này để chứng minh tính phù hợp của chúng.
Hình (1): Thí nghiệm trong đó mối nối & đầu cuối co nhiệt chống cháy được bố trí trong một khay thẳng đứng. Hình ảnh từ NKS
2. Ống co nhiệt chống cháy
Ngoài khả năng chống cháy, ngành công nghiệp cụ thể yêu cầu cáp và phụ kiện cáp chống cháy để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống trong tối đa 180 phút. Yêu cầu này nghiêm ngặt hơn nhiều so với khả năng chống cháy và đòi hỏi một phương pháp thiết kế khác. Cáp, đầu nối co nhiệt và mối nối co nhiệt thường được bao phủ hoặc kết hợp với vật liệu Low Smoke Zero Halogen (LSZH) để có được những lợi ích mà chúng mang lại. Đúng như tên gọi, vật liệu LSZH thải ra ít khói và hầu như không chứa khí halogen khi tiếp xúc với lửa. Tuy nhiên, bản thân LSZH sẽ không mang lại những đặc tính cần thiết cho phụ kiện cáp co nhiệt để đảm bảo tính toàn vẹn lâu dài của hệ thống.
Hình (2): Mối nối & đầu cuối co nhiệt chống cháy trước, trong và sau quá trình thử nghiệm chống cháy (tiêu chuẩn IEC-60331). Hình ảnh từ NKS
3. Phụ kiện cáp co nhiệt cho hệ thống điện lò phản ứng hạt nhân
Một trong những môi trường khắc nghiệt nhất đối với phụ kiện cáp co nhiệt là khu vực ngăn chặn của nhà máy điện hạt nhân, đòi hỏi hệ thống điện phải hoạt động bình thường trong các điều kiện sự cố như sự cố mất chất làm mát ( LOCA), một trong những dạng hỏng hóc tồi tệ nhất trong lò phản ứng của nhà máy điện hạt nhân.
Trong trường hợp xảy ra tai nạn, các phụ kiện cáp co nhiệt phải hỗ trợ vận hành các chức năng khẩn cấp như tắt lò phản ứng khẩn cấp, cách ly ngăn chứa và bảo vệ chống lại sự giải phóng chất phóng xạ bằng cách bảo vệ 360° cho hệ thống điện.
Hình (3): Thí nghiệm: các đường cong nhiệt độ và áp suất cho thấy hiệu suất của các mối nối co nhiệt và các đầu mối co nhiệt trong môi trường nhà máy điện hạt nhân. Hình ảnh từ NKS
4. Các phụ kiện cáp co nhiệt của NKS Power Technology duy trì độ tin cậy trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Công nghệ co nhiệt của NKS dựa trên vật liệu polyme nhiệt dẻo có công thức đặc biệt, được tối ưu hóa cho các ứng dụng đặc biệt. Ống co nhiệt được biết đến với chất lượng cao, độ tin cậy và khả năng chịu được các quá trình thời tiết như ô nhiễm, tia UV, phun muối và các môi trường khắc nghiệt khác.
Hình (4): Dòng ống co nhiệt. Hình ảnh từ NKS
Các biện pháp kiểm soát quy trình tinh vi trong quá trình sản xuất băng co nhiệt, ống, ống bao quanh, khớp nối và đầu cuối của NKS đảm bảo sản phẩm giữ được hình dạng của nó trong nhiều thập kỷ trên kệ và hoạt động ổn định tại hiện trường sau 40 năm lắp đặt.
Kết luận:
Phụ kiện cáp co nhiệt của NKS đã được sử dụng thành công trong mạng LV, MV và HV. Sử dụng chúng trong môi trường khắc nghiệt với bức xạ tia cực tím cao, ô nhiễm nặng, phun muối ăn mòn và những khu vực mà khả năng chống dầu, chống cháy hoặc thậm chí chống cháy là một trong những lĩnh vực khó khăn nhất. Môi trường hạt nhân cũng là một trong những môi trường thách thức nhất hiện nay để sử dụng các phụ kiện cáp co nhiệt và thực hiện các chức năng liên quan đến an toàn trong điều kiện tai nạn.
LV MV HV Phụ kiện cáp co nhiệt & co nguội, đầu nối & mối nối I Đầu nối rời I Đầu nối thanh cái I Đầu nối GIS I Bộ hãm I Nhà sản xuất OEM I NKS